--

chiêm chiếp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm chiếp

+  

  • To cheep, to chirp
    • đàn gà con chiêm chiếp
      the flock of chicks were cheeping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm chiếp"
Lượt xem: 573